Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 09:03 19/04/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,185 9.40 | 25,224 22.70 | 25,463 22.13 |
Đô la Úc | AUD | 15,899.14 -61.48 | 16,000.05 -46.01 | 16,620.10 0.83 |
Đô la Canada | CAD | 18,064 33.48 | 18,181 54.41 | 18,770 39.41 |
Euro | EUR | 26,490 86.68 | 26,601 67.28 | 27,633 27.02 |
Yên Nhật | JPY | 160.54 0.27 | 161.90 0.66 | 168.35 0.36 |
Đô la Singapore | SGD | 18,262 43.33 | 18,363 45.32 | 18,951 22.42 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,511 135.35 | 27,629 153.71 | 28,366 63.93 |
Bảng Anh | GBP | 31,003 8.48 | 31,185 12.49 | 32,106 -8.07 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.56 0.52 | 17.61 0.09 | 20.51 0.80 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,705.00 -63.00 | 14,738.40 -55.60 | 15,215.50 -74.50 |
Bạc Thái | THB | 637.04 -7.01 | 669.47 -4.83 | 716.14 4.37 |
ACB | 735,000 | 0.00 | 755,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,510,000 3,690,000 | 8,200,000 8,200,000 | 4,620,000 3,780,000 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,402.36 -17.47 | 3,454.30 -1.43 | 3,565.10 -13.87 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,540.64 0.60 | 3,699.31 6.59 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,092.81 -54.37 | 3,151.54 -16.56 | 3,355.12 18.79 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.56 2.42 | 315.74 2.55 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,319 529.62 | 85,620 559.93 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,330.41 111.20 | 5,376.16 43.08 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,280.00 37.45 | 2,342.97 -7.52 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 258.21 3.65 | 285.88 4.08 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,765.81 47.71 | 7,037.11 50.37 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,294.76 33.54 | 2,365.36 -11.42 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.97 0.27 | 1.26 0.14 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam